Body

Thông tin dinh dưỡng các sản phẩm từ Gia Đình Nestlé

20 - 08 - 2020
Description
Thông tin dinh dưỡng của các sản phẩm từ Gia đình Nestlé sẽ giúp bạn cân đối và lựa chọn hợp lý các sản phẩm dinh dưỡng cho gia đình mình mỗi ngày.

thumbnail

Nhận ngay mã quà tặng mua hàng Nestlé trên TIKI (NESCAFÉ, MILO, MAGGI...) cùng nhiều quyền lợi hấp dẫn khi đăng ký làm thành viên Gia Đình Nestlé tại đây.

Gia Đình Nestlé - cộng đồng khách hàng thân thiết, tin dùng các sản phẩm dinh dưỡng từ Nestlé. Mua sản phẩm Nestlé, nhớ giữ lại hóa đơn để tiếp tục tham gia vòng xoay may mắn, nhận nhiều phần quà hấp dẫn từ chương trình Thành viên gắn kết tại đây.

Hãy cùng tìm hiểu xem các sản phẩm của Gia đình Nestlé sẽ bổ sung cho bạn những dưỡng chất nào và mỗi sản phẩm đáp ứng được bao nhiêu nhu cầu năng lượng cho cơ thể để có mức sử dụng hợp lý mỗi ngày nhé.

Thêm vào đó, bạn có thể tham khảo thêm các cách xây dựng chế độ dinh dưỡng khoa học cho bé sau đây:

  1. Chế độ dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi chuẩn nhất

  2. Tháp dinh dưỡng cho trẻ tiểu học phát triển toàn diện

  3. Tư vấn dinh dưỡng cho bé khỏe, mẹ vui

  4. Cách lên thực đơn cho bé biếng ăn

Và bây giờ chúng ta cùng đi tìm hiểu thông tin dinh dưỡng của các sản phẩm từ Gia đình Nestlé nhé!

1. Mức đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày

Hàng ngày cơ thể chúng ta cần quan tâm đến 4 thành phần dinh dưỡng thiết yếu, bao gồm: năng lượng, đường, chất béo và natri (có trong muối ăn). Cơ thể cần được cung cấp lượng vừa đủ các thành phần này, việc tiêu thụ thừa hay thiếu đều gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.

gia dinh nestle

Mời bạn xem thêm bài (tháp dinh dưỡng cân đối để xây dựng thực đơn hợp lý cho gia đình) để tìm hiểu vai trò và mức đáp ứng năng lượng của từng thành phần đối với cơ thể.

Ngoài 4 thành phần dinh dưỡng thiết yếu cho cơ thể ra, sản phẩm Nestlé còn cung cấp các thành phần dinh dưỡng khác, như thông tin dưới đây.

2. Thành phần dinh dưỡng các sản phẩm của Nestlé

Đạm (Protein)

Protein có tác dụng sản sinh các hormone, enzyme và kháng thể, giúp điều tiết quá trình phát triển của cơ thể, tham gia hình thành cơ bắp và cung cấp năng lượng cho cơ thể. Thiếu protein cơ thể dễ bị uể oải, cơ bắp bị tiêu trừ, kém phát triển.

song khoe

Carbohydrate

Carbohydrate cung cấp năng lượng cho sự phát triển và hoạt động hàng ngày của cơ thể, hỗ trợ protein trong việc hình thành mô mới. Đường có nguồn gốc từ carbohydrate là nguồn năng lượng chính cho não, giúp ổn định và điều hòa năng lượng cho cơ thể.

Vitamin

Vitamin không sinh ra năng lượng nhưng đóng vai trò hỗ trợ các hoạt động chuyển hóa năng lượng, hình thành tế bào trong cơ thể.

• A: đẩy mạnh sự phát triển toàn diện, đặc biệt là tái tạo làn da, tóc và thị giác, hỗ trợ hệ miễn dịch chống vi khuẩn xâm nhập

• Nhóm B: giúp chuyển hóa năng lượng từ thực phẩm và các chất dinh dưỡng khác.

• C: Là thành phần cấu thành collagen - một protein tham gia trong việc tạo xương, sụn, cơ và mô liên kết. Vitamin C cũng giúp duy trì mao mạch khỏe mạnh, mau lành vết thương, phòng chống nhiễm trùng, hỗ trợ cơ thể hấp thu sắt. Hơn nữa, vitamin C còn đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của não bộ

• D: tăng cường hấp thu canxi, phốt pho; giúp xương chắc khỏe, ngăn ngừa loãng xương

• H (Biotin): có vai trò ổn định đường huyết. Ngoài ra, Biotin còn giúp tóc và móng mọc nhanh, khỏe và dày hơn.

song vui

Khoáng chất

Khoáng chất rất cần thiết cho sự tồn tại và phát triển bình thường của cơ thể. Do đó, bạn cần được cung cấp đầy đủ khoáng chất từ lượng thức ăn tiêu thụ mỗi ngày

Sắt (Iron): thành phần chính cấu tạo nên tế bào hồng cầu, giúp đưa dưỡng khí đi khắp cơ thể, ngăn tình trạng thiếu máu.

Kẽm (Zinc): tăng cường miễn dịch cho cơ thể, chống lại các bệnh thông thường như cảm lạnh, cúm và ngăn ngừa cơ thể nhiễm khuẩn. Thiếu kẽm cũng gây ra bệnh ngoài da, vết thương chậm lành.

Canxi (Calcium): đóng vai trò trong việc hình thành xương và răng chắc khỏe, cầm máu, hỗ trợ phát triển cơ thể và duy trì các chức năng khác.

Photpho: hỗ trợ canxi tham gia vào quá trình cấu tạo xương, răng và móng; tham gia vào cấu tạo tế bào và màng tế bào cho cơ thể.

I-ốt (Iodine): là vi chất quan trọng hỗ trợ tuyến giáp tổng hợp hormone tham gia phát triển hệ thần kinh trung ương, phát triển hệ sinh dục và các bộ phận trong cơ thể như tim mạch, tiêu hóa, duy trì năng lượng cho cơ thể hoạt động...

Chất xơ

Chất xơ giúp cơ thể có cảm giác no lâu, góp phần làm giảm cholesterol trong máu, hỗ trợ cho hệ tiêu hóa vận hành tốt và quá trình bài tiết diễn ra thuận lợi.

song vui khoe

Actigen-E

Hợp chất được đăng ký độc quyền của riêng MILO, là tập hợp của 8 vitamin và 4 khoáng chất, giúp chuyển hóa năng lượng từ thực phẩm cho các hoạt động thể chất và trí não của trẻ.

Activ-GO

Hợp chất đặc biệt chỉ có trong MILO Activ-GO mới. Activ-GO cải tiến mới là sự kết hợp độc đáo của PROTOMAL chiết xuất đặc biệt từ mầm lúa mạch và tổ hợp các vitamin và khoáng chất thiết yếu, góp vai trò quan trọng trong việc giải phóng năng lượng, tăng cường chức năng cơ và hệ xương, hỗ trợ tích cực cho các hoạt động thể chất và trí tuệ của trẻ.

3. Mức đáp ứng nhu cầu năng lượng của các sản phẩm Nestlé

Với chức năng bổ sung dưỡng chất cho cơ thể, mỗi sản phẩm của Nestlé sẽ đáp ứng mức nhu cầu năng lượng khác nhau. Sau đây là thông tin năng lượng của các sản phẩm phổ biến, hoặc bạn có thể xem rõ hơn với bảng Nutrition Compass (la bàn dinh dưỡng) trên mỗi bao bì sản phẩm của Nestlé.

MAGGI :

• 4ml nước tương đậu nành MAGGI cung cấp 2.2 kcal

• 4ml dầu hào MAGGI cung cấp 1.6 kcal

• Hạt nêm MAGGI vị nấm cung cấp 5 kcal trong 2.5gr khẩu phần

• Hạt nêm MAGGI 3 ngọt cung cấp 8 kcal trong 1 khẩu phần 3.75gr

NESCAFÉ:

• 16gr NESCAFÉ CAFÉ Việt cung cấp 58 kcal

• 17gr NESCAFÉ 3 in 1 đậm đặc cung cấp 73 kcal

• 17gr NESCAFÉ 3 in 1 cung cấp 75 kcal

• 20gr NESCAFÉ sữa hòa tan cung cấp 87 kcal.

MILO: Đây là thực phẩm bổ sung dinh dưỡng và năng lượng cho hoạt động thể lực, đặc biệt dành riêng cho trẻ em, độ tuổi từ 5-6 tuổi trở lên. Phân tích thành phần dinh dưỡng cho thấy, 22g MILO và 5g sữa bột chứa 114 kcal, trong khi 15g MILO Activ-Go cung cấp 62 kcal.

NESVITA: thực phẩm bổ sung năng lượng dành cho người trưởng thành. 1 gói NESVITA 25gr cung cấp 106 kcal.

NESTEA: 15gr NESTEA chứa 58 kcal.

KITKAT: 1 khẩu phần 17gr KITKAT cung cấp 90 kcal.

KOKO KRUNCH:

• 30gr KOKO KRUNCH cung cấp 113.1 kcal.

• 30gr KOKO KRUNCH kết hợp với 125ml sữa nguyên kem sẽ cung cấp 198 kcal.

Nguồn: Gia Đình Nestlé tổng hợp

Ảnh: Tiny Pic

Từ khóa Family well-being tips Everyday menu that kids love Nutrition for U40 & above Healthy snacks

Bắt tay làm ngay

Nguyên liệu nấu ăn MAGGI

Nguyên liệu nấu ăn MAGGI

Dòng sản phẩm NESCAFÉ

Dòng sản phẩm NESCAFÉ

Dòng sản phẩm NESTEA

Dòng sản phẩm NESTEA

Ngũ cốc dinh dưỡng Nestlé NESVITA

Ngũ cốc dinh dưỡng Nestlé NESVITA

Dòng sản phẩm KITKAT

Dòng sản phẩm KITKAT

Dòng sản phẩm ngũ cốc ăn sáng Nestlé

Dòng sản phẩm ngũ cốc ăn sáng Nestlé